Có 2 kết quả:
滋补 zī bǔ ㄗ ㄅㄨˇ • 滋補 zī bǔ ㄗ ㄅㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nourishing
(2) nutritious
(2) nutritious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nourishing
(2) nutritious
(2) nutritious
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0